Có 2 kết quả:

有机磷酸酯类 yǒu jī lín suān zhǐ lèi ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄓˇ ㄌㄟˋ有機磷酸酯類 yǒu jī lín suān zhǐ lèi ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄓˇ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

organophosphate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

organophosphate

Bình luận 0