Có 2 kết quả:
有机磷酸酯类 yǒu jī lín suān zhǐ lèi ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄓˇ ㄌㄟˋ • 有機磷酸酯類 yǒu jī lín suān zhǐ lèi ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄓˇ ㄌㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
organophosphate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
organophosphate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0